Có 2 kết quả:
貴校 guì xiào ㄍㄨㄟˋ ㄒㄧㄠˋ • 贵校 guì xiào ㄍㄨㄟˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
your school (honorific)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
your school (honorific)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0